Có 2 kết quả:

兌換率 duì huàn lǜ ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ 兑换率 duì huàn lǜ ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

currency exchange rate

Từ điển Trung-Anh

currency exchange rate